沈む (v5m, vi)
しずむ [TRẦM]
◆ buồn bã; đau khổ; chìm đắm; đắm mình
母の死後、父は悲しみに沈んでいる。
Sau khi mẹ tôi chết, bố tôi chìm trong đau khổ.
◆ chìm; đắm
水より比重の大きいものは全て水に沈む。
Tất cả những vật có tỷ trọng lớn hơn nước sẽ bị chìm.
◆ đắm đuối
◆ lặn
◆ xế
◆ xế bóng
◆ xế tà .
Từ trái nghĩa của 沈む
Từ đồng nghĩa của 沈む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao