汽笛
きてき [KHÍ ĐỊCH]
◆ còi xe lửa
◆ sáo; còi
汽笛を鳴らす
thổi còi
船の汽笛
còi tàu
機関車の汽笛
còi đầu máy xe lửa .
Từ đồng nghĩa của 汽笛
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao