決議案 (n)
けつぎあん [QUYẾT NGHỊ ÁN]
◆ dự thảo nghị quyết
戦争を始めるための決議案を支持しなかった国連安全保障理事国
Nước trong hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc đã từ chối ủng hộ bản dự thảo nghị quyết để bắt đầu chiến tranh
決議案を修正する
Sửa đổi dự thảo nghị quyết
政府はその国を支援するという決議案を採択した
Chính phủ đã lựa chọn bản dự thảo nghị quyết mà hỗ trợ nước đó
決議案を却下する
Không chấp nhận bản dự thảo nghị quyết
決議案を可決する
Phê chuẩn bản dự thảo nghị quyết .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao