決裂
けつれつ [QUYẾT LIỆT]
◆ quyết liệt
◆ sự tan vỡ; sự thất bại; tan vỡ; thất bại
友情の決裂
tan vỡ tình bạn (tình cảm)
取引関係の決裂
thất bại trong quan hệ giao dịch
〜との交渉の決裂
thất bại trong đàm phán với ~
経済問題の決裂
thất bại về các vấn đề kinh tế
Từ trái nghĩa của 決裂
Từ đồng nghĩa của 決裂
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao