決算 (n, adj-no)
けっさん [QUYẾT TOÁN]
◆ sự cân đối tài khoản; quyết toán; cân đối tài khoản
3月期決算で赤字を計上する
Ghi nhận lỗ trong bảng cân đối tài khoản tháng 3
粉飾決算が明るみに出たために_人の従業員を削減する
Cắt giảm ~ người làm thuê vì bảng cân đối tài khoản đã bị phát hiện
確定決算
Cân đối tài khoản xác định
今年3月期の決算
Cân đối tài khoản hàng năm vào tháng 3 .
Từ trái nghĩa của 決算
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao