決着 (n, vs)
けっちゃく [QUYẾT TRỨ]
◆ sự quyết định; quyết định
決着がつかない
không thể nào quyết định được
近年まれに見る大きな政治決着
quyết định chính trị lớn nhất từng thấy trong những năm gầy đây
世論に基づいた議論の決着
quyết định kết quả của cuộc thảo luận dựa vào ý kiến của công chúng .
Từ đồng nghĩa của 決着
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao