決済 (n, vs)
けっさい [QUYẾT TẾ]
◆ sự quyết toán; sự thanh toán; quyết toán; thanh toán
経常取引の決済
Quyết toán cho nghiệp vụ vãng lai
国際決済
Thanh toán quốc tế
自動決済
Thanh toán tự động
資産決済
quyết toán tài sản
相殺金額の差額の決済
Thanh toán (quyết toán) khoản chênh lệch về số tiền cân đối tài khoản
貸借決済
quyết toán các khoản nợ
電子資金決済
Thanh toán (quyết toán) tiền doanh thu giao dịch điện tử
特殊決済
Thanh toán (quyết toán) đặc biệt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao