決意 (n, vs)
けつい [QUYẾT Ý]
◆ quyết ý; sự quyết định; ý đã quyết; quyết định; quyết tâm
首相の決意
Quyết tâm của thủ tướng
消費者の決意
Quyết định của người tiêu dùng
日本経済復興の決意
Quyết tâm phục hưng nền kinh tế Nhật Bản
英語を徹底的に学ぼうとする決意
Quyết tâm học triệt để tiếng Anh
いかなる問題も解決するという揺るぐことのない決意
Quyết tâm kiên quyết (không dao động) khi giải quyết bất cứ vấn đề gì
〜するという継続的決意
Quyết định tiếp tục làm ~ .
Từ đồng nghĩa của 決意
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao