決心 (n, vs)
けっしん [QUYẾT TÂM]
◆ sự quyết tâm; quyết tâm; quyết chí
心の中だけでの決心
quyết tâm chỉ có trong tim
確固たる決心
quyết tâm không lay chuyển
マイホームを持つ決心
quyết tâm (quyết chí) mua nhà
Từ đồng nghĩa của 決心
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao