決定 (n, vs)
けってい [QUYẾT ĐỊNH]
◆ sự quyết định; quyết định
〜に直接関係する決定
quyết định liên quan trực tiếp đến ~
〜での武力行使についての決定
quyết định sử dụng vũ lực trong ~
決定・制御過程
quá trình quyết định, kiểm soát
決定・情報システム
hệ thống quyết định - thông tin
Từ trái nghĩa của 決定
Từ đồng nghĩa của 決定
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao