決定する (n)
けってい [QUYẾT ĐỊNH]
◆ quyết định
_日以内に決定する
quyết định trong vòng bao nhiêu ngày
〜を決定する〔投票で〕
quyết định vấn đề gì bằng cách bỏ phiếu
決定する〔正確な時間・価格・場所などを〕
quyết định thời gian chính xác, giá cả, địa điểm
方針を決定する〔今後の〕
quyết định phương châm trong tương lai
決定する〔規則などを〕
quyết định quy tắc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao