決める (v1, vt)
きめる [QUYẾT]
◆ ấn định
私たちは結婚式の日取りを決めた。
Chúng tôi ấn định ngày cưới.
◆ quyết định; quyết
〜でもこうした計画を共同して進めることに決める
Quyết định cùng xúc tiến kế hoạch như vậy
〜の値段を下記FOB価格に基づいて決める
Quyết định giá của ~ dựa trên giá FOB dưới đây
〜を次にどこへ送るか決める
Quyết định sẽ gửi ~ đến nơi tiếp theo
(人)をコンサートの主役に決める
Quyết định ai đó là nhân vật chính của buổi hòa nhạc
(人)の提案に同意することに決める
quyết định đồng ý với đề xuất của ai
(人)と別れることに決める
Quyết định chia tay với ai
〜でもっと給料の良い仕事を探すことに決める
Quyết tìm kiếm công việc có mức lương tốt hơn
〜から逃げることに決める
Quyết định chốn trạy khỏi
_年間付き合った後それぞれの道を行くことに決める
Quyết định ai đi đường nấy (chia tay) sau ~ năm quan hệ .
Từ đồng nghĩa của 決める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao