決まり (n, adj-no)
きまり [QUYẾT]
◆ quy định; sự quy định; quyết định; sự quyết định
パーティーで彼が私をあんなふうに置き去りにしたので本当に決まりが悪かった
Việc anh ta bỏ đi để tôi lại một mình ở bữa tiệc theo kiểu đó là một quyết định hết sức ngu ngốc.
壁に張られた家の決まり
Quyết định của gia đình được dán lên tường
いくつか暗黙の決まりがある
Có một số quyết định âm thầm
地元の決まり
Quyết định của địa phương
厳しい決まり
quyết định kiên quyết
学校の決まり
Quyết định của trường .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao