池
いけ [TRÌ]
◆ bàu
◆ cái ao; ao
小さな池
ao nhỏ
海水池
ao nước mặn
夏に水が枯れる池
ao bị cạn nước vào mùa hè
一面に氷の張った池
ao bị đóng băng
◆ hồ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao