汚点 (n)
おてん [Ô ĐIỂM]
◆ điểm ố; vết nhơ
今回の事件は彼あの経歴にぬぐうことのできない汚点を残すだろう。
Sự việc lần này có lẽ sẽ để lại một vết nhơ không thể nào xóa được trong sự nghiệp của ông ta.
◆ vết dơ .
Từ trái nghĩa của 汚点
Từ đồng nghĩa của 汚点
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao