汚染 (n, vs)
おせん [Ô NHIỄM]
◆ sự ô nhiễm
東京湾は工場の廃液で汚染されている。
Vịnh Tokyo bị ô nhiễm bởi nước thải của các nhà máy.
環境汚染は人類にとって深刻な問題である。
Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng đối với con người. .
Từ trái nghĩa của 汚染
Từ đồng nghĩa của 汚染
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao