汚れる (v1, vi)
けがれる [Ô]
◆ cơ thể không sạch sẽ
けんか好きの犬は、体が汚れる
Những con chó hay sủa có cơ thể không sạch sẽ (bẩn)
◆ vấy bẩn; bị bẩn; bị bôi nhọ; hoen ố; bị làm nhục; bị cưỡng hiếp; nhơ bẩn; bẩn
泥で汚れる
Bị bẩn do bùn
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao