汚す (v5s, vt)
けがす [Ô]
◆ làm bẩn; bôi nhọ; làm hoen ố; làm nhục; xâm hại; cưỡng dâm; vấy bẩn lên
家名を 〜
bôi nhọ danh gia
学校の名前を 〜
làm xấu đi tên tuổi (danh tiếng) của trường học .
Từ trái nghĩa của 汚す
Từ đồng nghĩa của 汚す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao