求職 (n, vs, adj-no)
きゅうしょく [CẦU CHỨC]
◆ sự tìm công ăn việc làm; việc tìm việc làm; tìm việc làm; kiếm việc làm
求職活動に際しての政府援助
hỗ trợ của chính phủ cho hoạt động tìm kiếm việc làm
税金の確定申告で求職のための経費を控除できます
anh có thể khấu trừ chi phí tìm việc khi kê khai thuế
次の求職活動に利用するのに効果的なレジュメを作成する
Chuẩn bị một bản sơ yếu lý lịch thật thuyết phục cho đợt tìm kiếm việc làm tiếp theo
求職の目的に触れる
Đề cập đến mục đích tìm việc làm
Từ trái nghĩa của 求職
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao