永眠する
えいみんする [VĨNH MIÊN]
◆ an nghỉ; yên nghỉ; qua đời; nhắm mắt xuôi tay; đi xa
80歳で永眠した
yên nghỉ lúc thọ 80 tuổi
永眠の地
nơi yên nghỉ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao