永住 (n, vs)
えいじゅう [VĨNH TRỤ]
◆ sự cư trú thường xuyên; sự cư trú vĩnh viễn; sự sinh sống vĩnh viễn
彼はスペインに渡って永住しようと決心した。
Anh ta quyết tâm chuyển đến Tây Ban Nha sinh sống vĩnh viễn ở đó .
Từ trái nghĩa của 永住
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao