永い (adj)
ながい [VĨNH]
◆ dài; dài lâu
シドニーを留守にしていた間の永い年月
Quãng thời gian dài lưu lại ở bên Sydney.
永い眠りにつく
Đi vào giấc vĩnh hằng
Từ đồng nghĩa của 永い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao