氷点下 (n)
ひょうてんか [BĂNG ĐIỂM HẠ]
◆ dưới điểm đóng băng; dưới không độ
13日の土曜日は、気温は氷点下にまで下がり、月曜日まで続くでしょう。
Vào thứ 7 ngày 13, nhiệt độ sẽ xuống dưới không độ và giữ ở mức đó cho tới ngày thứ hai
現地の気温は氷点下だから、暖かい服を持っていったほうがいい
Tốt hơn hết là bạn nên mặc áo ấm bởi vì nhiệt độ ở đây dưới không độ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao