水道 (n)
すいどう [THỦY ĐẠO]
◆ nước dịch vụ; nước máy
お宅は水道ですか井戸ですか
nhà bà dùng nước dịch vụ hay dùng nước giếng .
Từ đồng nghĩa của 水道
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao