水臭い (adj-i)
みずくさい [THỦY XÚ]
◆ như nước
水くさい酒
rượu như nước
◆ rụt rè; kín đáo; xa cách; khó gần
水臭くする
Làm cho xa cách
僕にそれを言わないなんて水臭いじゃないか.
Bạn chẳng nói gì với tôi cả, như vậy không phải là kín đáo quá sao? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao