水田稲作
水田稲作 [THỦY ĐIỀN ĐẠO TÁC]
◆ Nền nông nghiệp lúa nước
インドネシア、タイ、ベトナム。。。といった水田稲作を生産の基本とする東南アジアである
Các quốc gia Đông Nam Á lấy việc thâm canh lúa nước làm nền tảng như Indonesia, Thái Việt Nam...
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao