水玉 (n)
みずたま [THỦY NGỌC]
◆ chấm chấm; hột mè; chấm tròn (trên vải)
紺地に白い水玉模様のネクタイ
Cà vạt có chấm tròn màu trắng
課長のネクタイ、2000年だというのに水玉なんて趣味悪ーい。
Sao thẩm mỹ của ông ta lại kém vậy. Măc dù đã là năm 2000 rồi nhưng trưởng phòng của chúng ta vẫn thắt cà vạt chấm tròn. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao