水溜り (n)
みずたまり [THỦY LỰU]
◆ vũng nước
ルーシー!水溜りで遊んじゃ駄目よ!
Luxy, đừng chơi ở những vũng nước nữa
どんな通り道にも水溜りはある。
Lối nào thì cũng có vũng nước đọng. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao