水浸し (n)
みずびたし [THỦY TẨM]
◆ sự ngập nước
パパがあげるまで待ってろって言っただろう!見てごらん!そこらじゅう水浸しだ。次からはパパのこと待つんだぞ。いいな?
Bố đã bảo con là phải chờ đến khi bố về cơ mà! Nhìn kìa! Chỗ kia ngập đầy nước kìa. Lần sau, phải đợi bố về nghe chưa? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao