水平 (adj-na, adj-no)
すいへい [THỦY BÌNH]
◆ cùng một mức; ngang
ここは海面と同じ水平だ
chỗ này ngang với mực nước biển
◆ lính thủy
◆ mực nước; đường chân trời; mức .
Từ trái nghĩa của 水平
Từ đồng nghĩa của 水平
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao