水入らず (n, adj-no)
みずいらず [THỦY NHẬP]
◆ không có sự hiện diện của người ngoài
たまには夫婦水入らずでお食事をしたいわ.
Thật là tuyệt vời khi chỉ có riêng vợ chồng ta ngồi ăn tối với nhau, không có ai khác
一家水入らずの集まり
Gia đình sum họp không có sự hiện diện của người ngoài .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao