気難しい (adj-i)
きむずかしい [KHÍ NAN]
◆ buồn buồn; đăm chiêu
彼はいつも気難しい顔をしている
anh ta thường hay đăm chiêuKHÍ NẠN
◆ khó tính; khó chiều
気難しい得意先をなだめる
Xoa dịu những khách hàng quan trọng nhưng khó tính.
気難しい老婦人
Bà già khó tính
気難しい人に対する考え方を変える
Thay đổi cách suy nghĩ đối với người khó tính
ノックすると、背の高い気難しい顔をした女がドアを開けた
Khi tôi gõ cửa, người phụ nữ cao lớn xuất hiện với khuôn mặt khó tính ra mở cửa
気難しいやつは
Thằng cha khó tính ấy
どうしてそんなに気難しいの?
Tại sao anh lại khó chiều đến như thế?
◆ làm cao .
Từ đồng nghĩa của 気難しい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao