気配 (n)
けはい [KHÍ PHỐI]
◆ sự cảm giác; sự cảm thấy; sự linh cảm; sự có vẻ như là; giá ước chừng
秋の 〜
như là mùa thu đã đến
隣室に人の 〜 がする。
Cảm giác như có người ở phòng bên cạnh .
Từ đồng nghĩa của 気配
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao