気配り (n, vs)
きくばり [KHÍ PHỐI]
◆ sự ân cần; ân cần
大きな気配り
sự ân cần sâu sắc
自分以外の人間への気配り
ân cần với người khác
◆ sự chăm sóc; chăm sóc
ビゥーティー気配りの良いサービス
dịch vụ chăm sóc sắc đẹp tốt
◆ sự chu đáo; chu đáo; sự tỉ mỉ; tỉ mỉ
ビジネス取引をする上での(人)の気配りを理解する
hiểu được sự chu đáo (tỉ mỉ) của ai đó khi giải quyết các vấn đề trong giao dịch kinh doanh
気配りのいる仕事
công việc (đòi hỏi) sự chu đáo (tỉ mỉ)
◆ sự chú ý; chú ý; sự quan tâm; quan tâm; sự để ý; để ý
行動に他人への気配りが欠けている
làm gì đó mà không chú ý (quan tâm, để ý) đến người khác .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao