気遣い (n)
きづかい [KHÍ KHIỂN]
◆ sự lo lắng; lo lắng
心からの気遣いの言葉を述べる
thể hiện sự lo lắng từ đáy lòng
お気遣いありがとう
cảm ơn vì anh đã lo lắng
純然たる環境へ気遣い
lo lắng về môi trường
子どもの健康への気遣い
lo lắng đến sức khoẻ của con cái
〜に対する気遣い
sự lo lắng đối với ~ .
Từ đồng nghĩa của 気遣い
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao