気軽 (adj-na)
きがる [KHÍ KHINH]
◆ khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái
そのほかにも何かあれば気軽に聞いてください
nếu còn có vấn đề gì xin đừng ngại yêu cầu
他にもご質問などございましたら、またお気軽にご連絡ください
xin cứ thoải mái liên lạc với chúng tôi nếu ông có bất cứ yêu cầu gì thêm
お気軽にお問い合わせください
xin anh cứ thoải mái hỏi
◆ sự khoan khoái; sự dễ chịu; sự nhẹ nhõm; sự thoải mái; khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái; đừng ngại
弊社の営業担当者まで、いつでもお気軽にご連絡ください
xin đừng ngại (cứ thoải mái) liên hệ với bất kì ai trong đại lí bán hàng của chúng tôi vào bất kì lúc nào
近くにお越しの際は、是非お茶を飲みに気軽にお立ち寄りください
khi nào ghé qua thì đừng ngại (cứ thoải mái) vào nhà tớ uống tách trà nhé
気軽に競技に参加する
thấy thoái mái (nhẹ nhõm) khi tham gia vào cuộc thi đấu .
Từ trái nghĩa của 気軽
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao