気象庁 (n)
きしょうちょう [KHÍ TƯỢNG SẢNH]
◆ nha khí tượng
英国気象庁
nha khí tượng Anh
気象庁観測史上_番目の雨量
lượng mưa nhiều nhất dựa trên quan sát của nha khí tượng
気象庁長官
trưởng nha khí tượng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao