気詰まり (adj-na)
きづまり [KHÍ CẬT]
◆ câu thúc; gò bó; ngột ngạt
気詰まりな沈黙
im lặng một cách ngột ngạt
もしも有名人が家にやって来たら、ちょっと気詰まりだろう
nếu có người nổi tiếng đến nhà chơi, có lẽ tôi sẽ hơi gò bó
先生と一緒では気詰まりだ
ở cạnh thầy giáo cảm thấy gò bó
◆ sự câu thúc; sự gò bó; sự ngột ngạt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao