気絶する
きぜつする [KHÍ TUYỆT]
◆ hết hơi; đứt hơi; bất tỉnh; ngất; ngất đi
ショックで気絶する
ngất đi vì điện giật
聞いたらびっくりして気絶する
ngất đi vì xúc động khi nghe nói về ~
のどが渇いて気絶する
ngất đi vì khát
血を見て気絶する
ngất đi khi nhìn thấy máu
スピーチの間に気絶する
bị bất tỉnh khi đang diễn thuyết
うらやましさのあまり気絶する
ngất đi ghen tỵ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao