気紛れ (n)
きまぐれ [KHÍ PHÂN]
◆ tính khí thất thường; sự thất thường; thất thường; sự thay đổi thất thường; thay đổi thất thường; sự thăng trầm
運命の気まぐれで
do sự thăng trầm của số phận
イギリスの天気、特に春はあまりにも気まぐれだ。
thời tiết ở Anh rất thất thường, đặc biệt là vào mùa xuân
. 男は秋の天気のように気まぐれ。
đàn ông tính khí thất thường như thời tiết mùa thu vậy
彼が彼女の気紛れに我慢しているのは、彼女を愛しているからだ
Anh ấy chịu đựng được tính khí thất thường của cô gái ấy là vì anh ấy yêu cô ta .
Từ đồng nghĩa của 気紛れ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao