気流
きりゅう [KHÍ LƯU]
◆ luồng hơi
◆ luồng không khí; luồng khí
暖かい気流
luồng khí ấm
火災気流
không khí lúc hỏa hoạn
安定した気流
luồng không khí ổn định .
Từ đồng nghĩa của 気流
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao