気楽 (adj-na, n)
きらく [KHÍ LẠC]
◆ nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu
ちょっと気楽にさせる
làm cho thoải mái (nhẹ nhõm, dễ chịu) hơn một chút
気楽な暮らし
cuộc sống thoải mái (dễ chịu)
学生生活の気楽な日々
những ngày thoải mái (dễ chịu) của cuộc đời sinh viên
気楽な学生生活を送る
sống (trải qua) một đời sinh viên thoải mái (dễ chịu)
ここで仕事する方が家(でする)より気楽なんです
làm việc ở đây thoải mái hơn là ở nhà
独り暮らしが必ずしも気楽というわけではない
không phải cứ sống một mình (sống độc thân) là nhẹ nhõm (thoải mái) đâu
独身女性としての人生の方がずっと気楽だと分かった
cô ấy nhận thấy (nhận ra rằng) cuộc sống thoải mái (dễ chịu) hơn khi còn là một phụ nữ độc thân
かなり気楽だ
nhẹ nhõm hơn khá nhiều
◆ thư thái; an nhàn
気楽な生活を送る
sống một cuộc sống an nhàn (thư thái)
気楽な生活
cuộc sống an nhàn (thư thái)
◆ sự nhẹ nhõm; sự thoải mái; nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu .
Từ đồng nghĩa của 気楽
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao