気根 (n)
きこん [KHÍ CĂN]
◆ tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên
◆ tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
◆ sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân, lễ cưới
◆ cưới, kết hôn, thành lập gia đình, vợ chồng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao