気掛かり (adj-na, n)
きがかり [KHÍ QUẢI]
◆ lo lắng
(人)がうまくいっているか気がかりだ
lo lắng không hiểu ai đó có suôn sẻ không
20分前にはかかってくるはずだった彼の電話がないのがちょっと気がかりだ
lo lắng vì vẫn chưa nhận được điện thoại của anh ấy, mà đáng lẽ ra phải gọi cách đây 20 phút rồi
近々あるインタビューのことが気がかりだ。
lo lắng vì cuộc phỏng vấn sắp tới
◆ tâm niệm
◆ sự lo lắng; lo lắng
◆ sự tâm niệm .
Từ đồng nghĩa của 気掛かり
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao