気懸かり (n)
きがかり [KHÍ HUYỀN]
◆ Mối lo lắng; sự lo lắng
将来の気懸かり
lo lắng cho tương lai
金銭面の気懸かり
lo lắng về tiền bạc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao