気品 (n)
きひん [KHÍ PHẨM]
◆ hương thơm; hương vị
気品は長持ちするが、美貌はあっという間に消え去ってしまう
Hương thơm sẽ bền lâu còn sắc đẹp thì chóng tàn.
コーヒーの香り(気品)が部屋に漂い、そこにいる全員が飲みたいと思った
Hương vị cà phê lan tỏa khắp phòng khiến cho toàn bộ nhân viên ở đó đều muốn uống
Từ đồng nghĩa của 気品
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao