気取る
きどる [KHÍ THỦ]
◆ bề thế
◆ cải trang
◆ giả bộ; làm bộ giả; giả vờ; vờ vịt; vờ; ra vẻ; làm bộ; đóng kịch
専門家を気取る
ra vẻ là nhà chuyên môn (chuyên gia)
貴婦人を気取る
vờ làm một quý bà tốt bụng
金持ちを気取る
giả bộ là người giàu có
詩人を気取る
ra vẻ là nhà thơ
芸術家を気取る
ra vẻ nghệ sĩ
完ぺきな〜を気取る
ra vẻ là hoàn hảo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao