気兼ね (adj-na, n, vs)
きがね [KHÍ KIÊM]
◆ khách khí; làm khách; câu thúc; gò bó
おじさんのうちだから気兼ねしないでいいよ
vì ở nhà chú nên chẳng cần khách khí
◆ sự câu thúc; sự gò bó; câu thúc; gò bó; khó chịu
気兼ねなくリーダーシップを発揮する
phát huy khả năng lãnh đạo mà không cảm thấy bị gò bó (khó chịu)
気兼ねせずに
không cảm thấy bị gò bó (khó chịu)
◆ sự khách khí; sự làm khách; khách khí; làm khách; ngại
気兼ねせずに何でも言ってください
đừng khách khí (ngại) khi kể cho tớ nghe tất cả mọi chuyện .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao