気候 (n)
きこう [KHÍ HẬU]
◆ khí hậu
異常に乾燥した気候
khí hậu khô hanh bất thường (cực kỳ khô hanh)
〜のためにより適した気候
khí hậu ưu đãi (thích hợp) cho ~
変わりやすい気候
khí hậu dễ thay đổi (hay thay đổi)
気候になじまない
không quen với khí hậu
◆ thời tiết
◆ thủy thổ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao