気体
きたい [KHÍ THỂ]
◆ hơi
◆ thể khí
完全気体
thể khí hoàn toàn
加熱気体
thể khí bị nung nóng
液化気体
thể khí hóa lỏng
イオン化気体
thể khí bị iôn hoá
2原子気体
thể khí hai nguyên tử.
Từ trái nghĩa của 気体
Từ đồng nghĩa của 気体
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao